sung chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sung chức+
- Be appointed to an office (post)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sung chức"
- Những từ có chứa "sung chức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
complementarity beatific subsidiary hyperemic counterpart complementary color fig congestive heyday amendment more...
Lượt xem: 600